MÁY BỘ ĐÀM KENWOOD TH-K2AT
KENWOOD TH - K2AT/ K4AT
TÍNH NĂNG
THIẾT KẾ TINH TẾ
Với độ tương phản sâu hơn các bộ đàm trong cùng loại, TH-K2AT/K4AT được thiết kế tinh vi hơn bên trong và sành điệu bên ngoài với màn hình xanh nước biển.
QUÉT ƯU TIÊN
Bằng việc thiết kế riêng 1 kênh ưu tiên cho quét kênh, bạn có thể sẵn sàng để trên 2 tần số khác nhau. Bên cạnh các chức năng quét kênh khác như VFO, MR, call, tone, CTCSS, DCS và lập trình.
ĐẶT TÊN KÊNH NHỚ BẰNG KÝ TỰ
Sử dụng tối đa 100 kênh nhớ với tối đa 6 ký tự cho 1 kênh *, thêm vào đó là 8 bộ nhớ chức năng đặt biệt
*khi sử dụng tên kênh, chỉ dùng được 50 kênh .
MÃ CTCSS VÀ DSC DỰNG SẴN
Cùng với mã âm tần CTCSS( 42 âm tần phụ) và DSC (104 mã), TH-K2AT/K-4AT còn mang đến 1 âm truyền lọat 1750 Hz
VOX GẮN TRONG
Có thể thoải mái thoại rảnh tay khi sử dụng bộ tai nghe KHS-21.
PIN DUNG LƯỢNG CAO NI-MH
Cung cấp pin Ni-MH PB-43N tiêu chuẩn thân thiện với môi trường, mang đến dung lượng pin cao hơn pin NiCd. Cho công suất phát 5W ở chế độ phát công suất lớn.
MÀN LCD RỘNG CÓ ĐÈN NỀN
Màn LCD 13 đoạn rộng hơn với đèn hắt đảm bảo khả năng nhìn rõ ràng nhất khi sủ dụng bộ nhớ kênh và chọn cài đặt.
CÓ THỂ LẬP TRÌNH BẰNG PC |
|
Dễ dàng xử lý nhiều kênh nhớ và tên nhớ từ máy tính cá nhân ( yêu cầu cáp giao diện PG-14 và phần mềm miễn phí MCP-1A). Cũng rất thuận tiện để sao lưu cài đặt sang những máy khác |
|
|
|
- Mã hóa DTMF |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
* TH-K2AT
Thông tin chung |
|
Dải tần* |
TX: 136-174 MHz |
Chế độ |
F3E (FM), F2D |
Trở kháng ănten |
-50Ω |
Nhiệt độ vận hành |
20º C ~ +60º C |
Nguồn yêu cầu |
DC 12.0-16.0 V |
Trở kháng Microphone |
-2 kΩ |
Kích thước (Rông x cao x sâu) |
58 x 110 x 28.4 mm |
Bộ phát tín hiệu |
|
Công suất phát RF (gần đúng) |
5 W |
Điều chế |
Điều chế điện kháng |
Độ lệch tần số lớn nhất |
nhỏ hơn ±5kHz |
Méo điều chế |
Nhỏ hơn 5% (300 Hz ~ 3 kHz) |
Bộ thu tín hiệu |
|
Mạch điện |
Bộ tạo phách kép |
Tần số trung gian |
38.85 MHz |
Độ nhạy (12 dB SINAD) |
Nhỏ hơn 0.18 μV |
Độ nhạy Squelch |
Nhỏ hơn 0.13 μV |
Độ chọn lọc |
Lớn hơn 10 kHz |
Âm thanh đầu ra |
lớn hơn 400 mW ( méo 10% ) |
* TH-K4AT
Thông tin chung |
|
Dải tần số* |
TX: 400-470 MHz |
Chế độ |
F3E (FM), F2D |
Trở kháng ănten |
-50Ω |
Nhiệt độ vận hành |
20º C ~ +60º C |
Nguồn yêu cầu |
DC 12.0-16.0 V |
Trở kháng micro |
-2 kΩ |
Kích thước (W x H x D) |
58 x 110 x 28.4 mm |
Bộ phát tín hiệu |
|
Công suất phát RF |
5 W |
Điều chế |
Điều chế điện kháng |
Độ lệch tần số cao nhất |
nhỏ hơn ±5kHz |
Độ méo tần số |
Nhỏ hơn 5% (300 Hz ~ 3 kHz) |
Bộ nhận tín hiệu |
|
Mạch điện |
Bộ tạo phách kép |
Tần số trung gian |
38.85 MHz |
Độ nhạy (12 dB SINAD) |
Nhỏ hơn 0.18 μV |
Độ nhạy Squelch |
Nhỏ hơn 0.13 μV |
Độ chọn lọc |
Lớn hơn 10 kHz |
Đường audio ra |
lớn hơn 400 mW (méo 10%) |