MÁY BỘ ĐÀM KENWOOD TK3107
Thông tin sản phẩm
tính năng chính:
16 KÊNH VỚI MÃ ÂM QT/DQT | |
Máy bộ đàm cầm tay dễ sử dụng với 16 kênh. Mỗi kênh có thể gán 1 mã âm QT hoặc DQT để loại trừ những tín hiệu không mong mụốn. Điều này giảm tới mức tối thiểu sự từ các nguười dùng khác, âm thanh sẽ không nghe được nếu máy của bạn nhận tín hiệu không đúng mã âm. | |
THIẾT KẾ RẮN CHẮC | |
TK-2107/3107 là sự đảm bảo về hiệu năng hoạt động tuyệt đối trong các điều kiện và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quân sự Mỹ MIL-STD 810 C/D/E về chống va đập, rung, độ ẩm, bụi và mưa nhỏ. Với khung bằng nhôm đúc, vỏ thiết kế với các miếng đệm, bộ nối ăngten SMA khiến cho máy bộ đàm này rắn chắc khác thường ..mang lại sự dịch vụ tin cậy trong nhiều năm. | |
BỘ ĐẾM THỜI GIAN PHÁT TỐI ĐA | |
khi thời gian giới hạn phát liên tục định sẵn hết, bộ đếm thời gian phát sẽ tự động chuyển TK-2107/3107 sang chế độ nhận. Giới hạn này của mỗi máy sẽ giúp hạn chế sự tắc kênh và duy trì dung lượng pin. | |
BỘ TIẾT KIỆM PIN | |
Tính năng này sẽ tự động chuyển bộ đàm vào trạng thái ngủ để duy trì dung lượng pin khi máy ở trạng thái chờ ( không thu/phát) lâu hơn thời gian giới hạn định sẵn. | |
ĐÈN LED 3 MÀU | |
Để thuận tiện hơn, đèn báo hiệu sẽ có màu đỏ khi phát và màu xanh cho kênh hoạt động. | |
BÁO PIN YẾU | |
Đèn LED sẽ nháy để báo hiệu cho bạn kh pin cần phải sạc |
TK-2107 | TK-3107 | |
Thông số chung | ||
Dải tần số Loại 1 Loại 2 Loại 4 |
150 ~ 174 MHz 136 ~ 150 MHz |
450 ~ 470 MHz 400 ~ 420 MHz |
Số kênh | 16 kênh | |
Độ giãn kênh Rộng/Hẹp |
25 kHz hoặc12.5 kHz |
|
Bước PLL | 5 kHz, 6.25 kHz | |
Điện thế pin | 7.5 V DC ± 20 % | |
Thời gian dùng pin KNB-15A (1100 mAh) |
hơn 8 giờ với chu trình 5-5-90 |
|
Nhiệt độ hoạt động | 30º C ~ +60º C | |
Ổn định tần số (-30º C ~ +60º C) |
±0.0005% | ±0.00025% |
Trở kháng ăngten | 50 Ω | |
Độ rộng tần số Loại 1 Loại 2 Loại 4 |
24 MHz 14 MHz |
20 MHz 20 MHz |
Kích thước (W x H x D) không gồm phần lồi ra) |
58 x 125.5 x 35 mm Với pin KNB-15A |
|
Trọng lượng (net) | 380 g Với pin KNB-15A, ăngten và đeo lưng | |
Bộ thu tín hiệu | ||
Độ nhạy (12 dB SINAD) Rộng/hẹp | 0.25 μV/0.28 μV |
|
Selectivity Rộng/hẹp |
70 dB/60 dB |
|
Intermodulation distortion Rộng/hẹp |
65 dB/60 dB |
|
tạp nhiễu | 65 dB | 60 dB |
âm thanh đầu ra | 500 mW với mức méo nhỏ hơn 10% | |
Bộ phát tín hiệu (đo trên EIA-152C) | ||
Công suất phát | 5 W | 4 W |
tạp nhiễu | 65 dB | |
Điều chế Rộng/hẹp |
16KØF3E/11KØF3E |
|
Nhiễu FM Rộng/hẹp |
45 dB/40 dB |
|
Méo âm thanh Rộng/hẹp |
nhỏ hơn 5% |
Do chính sách phát triển công nghệ liên tục, Kenwood có thể thay đổi các thông số mà không báo trước